プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn về tới nhà rồi chứ?
are you home yet ?
最終更新: 2023-11-24
使用頻度: 1
品質:
bạn về rồi à
you're home?
最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:
bạn đã về rồi à
have you come home from work
最終更新: 2023-12-05
使用頻度: 1
品質:
bạn về tới nhà chưa ?
are you home yet ?
最終更新: 2023-11-24
使用頻度: 2
品質:
mình sắp về tới nhà rồi.
we're almost home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã về tới nhà chưa?
have you come home?
最終更新: 2023-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi sắp về tới nhà rồi.
you're almost home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta về tới nhà rồi!
we're home!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô về tới rồi.
-you are back. -yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sắp về tới nhà rồi.
we're almost home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi làm về rồi
you came home from work
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn của ông tới rồi.
your friend's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tới rồi
so this is it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn của tôi đang tới rồi.
my friend, he's on his way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tới rồi
- we're there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tới rồi.
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tới rồi!
- he's coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hẹn của anh tới rồi kìa.
your date's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình tới rồi
another 30 minutes at loc thanh school
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó tới rồi.
it's coming to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: