プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn vừa mới ngủ dậy à?
did you just wake up
最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mới ngủ dậy à?
have you woken up?
最終更新: 2016-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vừa ngủ dậy .
- you've been home all day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa ngủ dậy
i just finished my nap.
最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em vừa ngủ dậy .
- hey, did you try to call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ngủ dậy
i just got up
最終更新: 2017-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vừa ngủ với nó à?
there's a saying about letting sleeping dogs lie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dậy trễ
you wake up late
最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có ngủ dậy trễ không?
the face of difficlties.
最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, anh vừa ngủ trưa đấy à?
what, were you napping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hành động như em vừa ngủ dậy ấy.
act like you just woke up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ngủ dậy thì bị đau cổ
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm, dậy sớm.
sleep early. wake up early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ dậy tôi đánh răng
i usually sleep before 12pm
最終更新: 2022-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả 2 ta vừa ngủ dậy cách đây 7 phút.
we both woke up seven minutes ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ sớm, dậy sớm.
early to bed, early to rise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vợ tôi vừa mới ngủ, đừng đánh thức cô ấy dậy.
rose is asleep. don't wake her till the mornin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu vừa ngủ thiếp đi.
you were asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: