人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn học tiếng việt đi
you learn vietnamese
最終更新: 2020-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé
please text in english
最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng tiếng việt
to help
最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã nói gì bằng tiếng việt
i translated
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng việt đi tiếng anh
bạn nói tiếng việt đi
最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng việt chứ
you are indian
最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy học tiếng việt đi
you learn vietnamese
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng việt.
vietnamese. vietnamese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng việt không
i speak very poor english
最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 3
品質:
参照:
-[ tiếng việt]
- [ man #2 speaking vietnamese ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
bạn biết tiếng việt nam chứ ?
do you speak vietnamese?
最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trả lời tôi bằng tiếng việt được không?
最終更新: 2024-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết tiếng việt không
do you know vietnamese
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
chúng toàn viết bằng tiếng thái.
they're all in thai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có sách hướng dẫn nào bằng tiếng việt không
do you have any guidebooks in vietnamese
最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bài thơ viết bằng tiếng anh cổ?
- the poem written in old english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó viết bằng tiếng anh. tiếng anh?
it's in english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng việt bạn giỏi chứ
vietnamese is good.
最終更新: 2023-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tạm biệt bằng tiếng việt cho bạn thảo
i’m saying good bye in vietnamese for you thao
最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói tiếng việt được khg bạn
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照: