検索ワード: bạn vui vẻ chứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn vui vẻ chứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui vẻ chứ?

英語

fancy an orgasm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vui vẻ chứ.

英語

- it was good. - goin' out again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bạn vui chứ?

英語

- you good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có vui vẻ?

英語

you having fun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu vui vẻ chứ?

英語

- you have a good time? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vẻ chứ? -vâng.

英語

- [ girls together ] yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn chơi vui vẻ

英語

wish you have fun

最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai bạn vui vẻ nhé.

英語

you kids have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ chứ?

英語

did they have a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vui vẻ.

英語

— and in my heart i love—

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đến vui vẻ chứ?

英語

- congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英語

do you need anything else?

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn cứ vui vẻ đi.

英語

you enjoy yourselves

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英語

happy work

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc vui vẻ

英語

have fun

最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hai người vui vẻ chứ?

英語

- you guys having a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn rất thân thiện vui vẻ

英語

happy to add you, thank you

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn một ngày vui vẻ.

英語

have a nice day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn xem phim vui vẻ!

英語

♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn xem phim vui vẻ :.

英語

(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,642,617 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK