人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
promote folk culture traditions
最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 2
品質:
văn hóa trung quốc
chinese culture
最終更新: 2018-06-25
使用頻度: 1
品質:
Đó là nơi lưu giữ và phát triển những giá trị truyền thống tốt đẹp tạo nên bản sắc văn hóa của một quốc gia
Đồng thời
最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp thu tinh hoa văn hóa
acquire the quintessence of cultur
最終更新: 2018-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn hóa giữ gìn vệ sinh chung
queuing culture
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đả đảo văn hóa ngoại lai!
- overthrow the cultural establishment!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính trị, kinh tế, văn hóa..?
politics, the economy, culture...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đầy bản sắc, nhưng dễ bị nguy hiểm.
full of temperament, but vulnerable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hầu hết là chuyên chở hàng hóa quốc tế.
no. what, you too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà thích mọi người giữ bản sắc riêng của giai cấp họ.
she likes to preserve the distinction of rank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: