検索ワード: bản sắc văn hóa quốc gia (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bản sắc văn hóa quốc gia

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phát huy bản sắc văn hóa dân tộc

英語

promote folk culture traditions

最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

văn hóa trung quốc

英語

chinese culture

最終更新: 2018-06-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn hóa

英語

cultural background

最終更新: 2013-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh hoa văn hóa trung quốc

英語

the quintessence of human culture

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa

英語

to talk so uncultivated

最終更新: 2023-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất văn hóa.

英語

and educational.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

di sản văn hóa

英語

cultural heritage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa của tổ chức

英語

organizational culture

最終更新: 2014-12-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là do văn hóa.

英語

maybe it's a cultural thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là nơi lưu giữ và phát triển những giá trị truyền thống tốt đẹp tạo nên bản sắc văn hóa của một quốc gia

英語

Đồng thời

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp thu tinh hoa văn hóa

英語

acquire the quintessence of cultur

最終更新: 2018-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa liên hiệp quốc

英語

unesco

最終更新: 2014-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi vốn rất ngưỡng mộ văn hóa trung quốc.

英語

we always admire chinese culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có chút văn hóa nào.

英語

there's nothing cultural about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn hóa giữ gìn vệ sinh chung

英語

queuing culture

最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đả đảo văn hóa ngoại lai!

英語

- overthrow the cultural establishment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính trị, kinh tế, văn hóa..?

英語

politics, the economy, culture...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầy bản sắc, nhưng dễ bị nguy hiểm.

英語

full of temperament, but vulnerable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầu hết là chuyên chở hàng hóa quốc tế.

英語

no. what, you too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà thích mọi người giữ bản sắc riêng của giai cấp họ.

英語

she likes to preserve the distinction of rank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,669,670 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK