検索ワード: bản sao của name (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bản sao của name

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản sao của '% 1'

英語

duplicate of '%1 '

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản sao

英語

copies

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản sao của mọi thứ.

英語

copies of everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản sao?

英語

the duplicate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu là bản sao của toby.

英語

you're a copy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một bản sao của điệu bộ?

英語

a copy of the gesture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản sao lưu

英語

backups

最終更新: 2012-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản sao thôi.

英語

a replica, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản sao à?

英語

- i think so, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mùi bản sao.

英語

- the copy smell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& tạo bản sao của thẻ hiện thời

英語

& duplicate current tab

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đặt một bản sao của khung này

英語

place a copy of this frame

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lại đây gặp hai bản sao của ta.

英語

sky!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

20043=bản sao

英語

20043=clone

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã gửi một bản sao của bức ảnh

英語

i sent off for a copy of the photograph

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5 bản sao của các báo cáo bắt giam.

英語

five copies of an arrest report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản sao của những tài liệu mới nhất?

英語

the latest copy of the inserts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và bản sao của 10.000 đô-la!

英語

- and paper copies of $10,000!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là bản sao của một bản khắc hittite.

英語

it's a copy of a hittite inscription.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không có, bản sao của anh có mà.

英語

i don't have it all right, my double has it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,249,764 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK