検索ワード: bảng hiệu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bảng hiệu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bảng ký hiệu

英語

signage

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảng

英語

tables

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 18
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng.

英語

marker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& bảng

英語

main text frameset

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bảng msd

英語

msd sheets

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lưu bảng ký hiệu

英語

save symbol palette

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số hiệu bảng

英語

table #

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi thấy bảng hiệu, còn anh?

英語

i saw the sign. and you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lần sau nhớ xem bảng hiệu nhé.

英語

- next time, read the sign. - you don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhìn cái bảng hiệu đi, thấy ko ?

英語

do you see that sign? what does it say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-...giương cao bảng hiệu phản đối...

英語

...hoisting protest signs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Để tay cháu lên cái bảng hiệu đó.

英語

press your thumb to the plate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lựa chọn và tiếp nhận bảng ký hiệu nội bộ

英語

select and procure interior signage

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm gì đó? Định phá bảng hiệu của ta?

英語

what are you doing with my tablet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lựa chọn và tiếp nhận bảng ký hiệu bên ngoài

英語

select and procure exterior signage

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu làm ơn đừng hại, đừng phá vỡ bảng hiệu tôi

英語

i don't know you, don't get me in trouble

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngay cả bảng hiệu môn phái tôi tìm còn không ra

英語

i can't even find the tablet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng hiệu này là món quà của chủ nhân bọn ta đấy.

英語

the name is a gift from our master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có một bảng hiệu chỉ rằng đã có một cái mỏ ngay đây.

英語

a sign said there was a mine here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chẳng thấy bảng hiệu gì cả. không thấy ma cà rồng nào tụ tập.

英語

i don't see any signs, no vampire glyphs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,725,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK