検索ワード: bảng mới (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bảng ~mới

英語

~new sheet

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng

英語

tables

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 18
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng.

英語

marker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bảng tính mới -

英語

- new sheet -

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng kế

英語

next table

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thêm bảng màu mới

英語

add new palette

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chèn một bảng mới.

英語

inserts a new table.

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng trước

英語

previous table

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải viết lên bảng mới được.

英語

put it up on the board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải là 50 bảng anh mới vừa đủ.

英語

£ 50 should be enough to be going on with.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có các bảng xếp hạng mới nhất đấy.

英語

- look, it has all the latest rankings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chèn một bảng tính $[officename] calc mới

英語

inserting a new $[officename] calc spreadsheet

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lấy bảng chữ cái trong ngôn ngữ mới...

英語

get alphabet in new language...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng phân công nhiệm vụ mới vừa đăng lên.

英語

new duty roster just got posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đầu đĩa bluray, máy tính bảng mới, giày dép.

英語

blu-ray player, new tablet, shoes. expensive shoes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng nháp chứa ảnh lớn hơn ảnh hiện thời. dán dạng ảnh mới không?

英語

the clipboard image is larger than the current image! paste as new image?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

5.000 bảng anh đã được dành riêng cho một kế hoạch huấn luyện mới.

英語

£ 5,000 has been appropriated for a new training scheme.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có rất nhiều bảng hướng dẫn về các loại máy mới trong hành lang khắp toà nhà.

英語

there are pallets of new computers in every corridor of this building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mới chạy xong tiến trình kiểm tra chính tả trên bảng này.

英語

the spellcheck of this sheet has been completed.

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh mới là người phải đem trả cây thiết bảng, không phải ông ta.

英語

you are the one to return staff, not him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,591,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK