検索ワード: bảng nội quy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bảng nội quy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nội quy

英語

professional titles

最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội quy?

英語

cheswick: rules?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chấp hành nội quy

英語

diligence

最終更新: 2024-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy tắc, nội quy

英語

register

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội có nội quy mà!

英語

society has rules!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh biết nội quy rồi.

英語

-i've got my orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nỘi quy olani home stay

英語

olani homestay discipline

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nội quy gì hết.

英語

no offense, tony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nỘi quy phÒng thÍ nghiỆm

英語

rules of construction laboratory

最終更新: 2023-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn duy trì nội quy.

英語

i'm trying to maintain some form of protocol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

light year. Đọc nội quy đi.

英語

lightyear, explain our overnight accommodations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chấp hành đúng nội quy của công ty

英語

comply with the company's rules

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu phải theo nội quy của trường.

英語

you have to follow the school's rule

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi biết rõ các nội quy hơn bà.

英語

- i'm familiar with the internal politics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội quy lao động của doanh nghiệp.

英語

collective labor agreement

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

để nhà của con trong nội quy, lex.

英語

t's time to get your house in order, lex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng tôi có nhiều nội quy.

英語

but we had orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội quy/quy tắc xử lý buồng phòng

英語

discipline/house rules

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do đi chơi điện tử vi phạm nội quy trường,

英語

for violating the rule against juniors going to the arcade,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông biết là không được, vi phạm nội quy đấy.

英語

well, you know you're not supposed to, it's against the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,263,300 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK