検索ワード: bảng phân tích tài chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bảng phân tích tài chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỈ tiÊu phÂn tÍch tÀi chÍnh

英語

financial analysis articles

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phân tích tài chính thật là mê hoặc

英語

financial analyst. it's riveting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảng phân phối sụt giảm kế toán tài chính

英語

fa depreciation allocation sheet

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp

英語

financial analysis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bẢng phÂn tÍch tÀi chÍnh & kẾ hoẠch kinh doanh hẦm rƯỢu hera palace

英語

analysis of finance & business plan for wine cellar of hera palace

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bẢng phÂn tÍch thÀnh phẦn sẢn phẨm

英語

certificate of analysis

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân bố-t

英語

t-distribution

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chép t~oàn bảng

英語

copy ~entire sheet

最終更新: 2016-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nối với bảng t~rước

英語

join with ~previous table

最終更新: 2012-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- các em có thĂ làm b¥t cé ǵ ngo¡i trë phân biÇtÑixí.

英語

- you can do anything except discriminate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

i don' t know

英語

i don't know

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,354,510 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK