プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ôn...
yo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôn lương
wen luong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôn lại đi.
repeat as necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố bảo con nên nói chuyện ôn hòa
you said i should strive for verbal resolution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ôn toán chưa
do you need anything else?
最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng ôn này.
you little shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng ôn con!
you little cooter stretcher! (billy giggles)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
th? ng ôn này....
oh, you bastard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thằng ôn con!
little shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái giống ôn gì...
what in hellfire?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nên... hãy ôn lại.
so, let's review.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái giống ôn gì...?
what in the world...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ôn hòa phải không
is it mild
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng ôn con cứng phết.
he's a tough son of a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái giống ôn gì vậy?
what in blazes is going on?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái giống ôn gì vậy?
- what is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu ta cũng chả thèm bảo sao... khi cháu cào cấu cậu ta... khi cậu ta ôn thi.
- thank god. - he hardly even responded... to my playful yet tormented flicks of my finger... against the soft part of his skull as he studied for finals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: