検索ワード: bảo hiểm xã hội (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bảo hiểm xã hội

英語

social insurance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

bẢo hiỂm xà hỘi viỆt nam

英語

vietnam social insurance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoặc số bảo hiểm xã hội.

英語

i need a social security number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đó là bảo hiểm xã hội.

英語

-that's the social security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo hiểm

英語

insure

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo hiểm.

英語

ah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo hiểm xã hội của anh số mấy?

英語

what's your social security number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xÁc nhẬn cỦa cƠ quan bẢo hiỂm xà hỘi

英語

next

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ừm... bằng lái xe. thẻ bảo hiểm xã hội,

英語

uh... driver's license, social security card, dream journal...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thÔng tin bẢo hiỂm xà hỘi cỦa nhÂn viÊn

英語

social insurance information of employee

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cập nhật các khoản trả thay bảo hiểm xã hội

英語

input social insurance paid items

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chế độ bảo hiểm xã hội, chế độ trực vào ngày lễ, tết

英語

the two parties agreed to settle on their own

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo hiểm xã hội của bố sắp hết hạn mà con cứ ngồi đó.

英語

my social security will expire, you'll still be sitting there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không có giấy khai sinh, không số bảo hiểm xã hội.

英語

you got no birth records, no social security number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội bảo hiểm p và i

英語

package

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút tiền trợ cấp của bảo hiểm xã hội từ sau khi chồng tôi mất.

英語

i get a little bit of money from social security... as a result of my husband's death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội đồng quản lý bảo hiểm canada

英語

canadian council of insurance regulation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy đang nói đến tiền cấp dưỡng cho camila bao gồm ăn mặc, học phí, bảo hiểm xã hội...

英語

she's referring to child support, which includes clothing, tuition, medical insurance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn cứ luật bảo hiểm xã hội số 58/2014/qh13 ban hành ngày 20 tháng 11 năm 2014;

英語

pursuant to law on social insurance no. 58/2014/qh2013 promulgated on 20th november 2014;

最終更新: 2019-03-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã điều chỉnh mức lương đóng bảo hiểm xã hội của nhân viên việt nam trong bảng lương tháng 9 và tháng 10

英語

regarding the september and october payroll,

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,796,919 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK