プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bận việc cá nhân
busy working individuals
最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc cá nhân
private business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận công việc cá nhân
i'm busy with a bit of personal work
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có việc cá nhân
最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá nhân.
personally.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá nhân hoá
nhan how
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá nhân thôi.
in person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai
i'm busy with some personal work.
最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận việc gia đình
busy with family
最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện cá nhân.
it's personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu muốn bận việc?
you want a situation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyện cá nhân.
- it's a personal matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của bố là xem xét cá nhân.
it's my business to read people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận việc gia đình
may i ask for a leave of absent tomorrow
最終更新: 2022-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận chút công việc cá nhân vì thế tôi không thể tham gia
i'm a little busy with my personal work.
最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照: