プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bật khóc
ni shuo shen me
最終更新: 2013-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu khóc à
cậu khóc à
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang khóc.
i am crying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay khóc lóc?
or the cleaning?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đang khóc.
they're crying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[tiếng khóc]
[ children crying ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[khóc] không!
[sobbing] no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bật khóc mỗi khi nghĩ tới nó.
i cry whenever i think of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết không, tôi chỉ bật khóc.
you know, i just started crying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: