人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
bật lửa toàn bộ
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bật lửa
lighters
最終更新: 2010-05-11 使用頻度: 10 品質: 参照: Wikipedia
bật lửa!
- a lighter!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bật bộ lọc
enable filters
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bật bộ nhớ tạm
enable cache
bật lửa của tôi.
my cigarette case.
bật/tắt bộ lọc
filtering on/off
最終更新: 2013-01-30 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
[ tiếng bật lửa ]
- [ laughs ] [ lighter flicks ]
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
thiết bị bật lửa
cigarette lighter
最終更新: 2019-03-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bật lửa của frank.
frank's lighter.
có bật lửa không?
got a light?
tôi cũng có bật lửa đây.
i even have a lighter.
ai có bật lửa không?
but you're penguin's bitch, huh?
- bật hệ thống đánh lửa.
- roger that, flight.
- anh có bật lửa không?
- do you have a light? - sure.
bật hết công suất tên lửa đẩy.
retro thrusters, everything we've got, case!
bà ta bật mấy hố lửa rồi!
she's set off the fire baskets!
giống như 1 cái bật lửa ấy
feels like a cigarette lighter.
chắc không phải bật lửa thật hả?
not really a lighter?
- cô phải trộm cái bật lửa của hắn.
- you have to get his lighter.
có muốn dùng bật lửa của em không?
want my lighter?