プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bắc kinh
beijing
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:
参照:
kinh bắc
of north
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắc kinh, năm 2008.
beijing, 2008.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành phố bắc kinh
beijing city
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
bắc kinh, trung quốc
beijing, china
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm đấy bắc kinh thất bại
this year, beijing's bid failed
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên bắc kinh là nửa đêm.
midnight beijing time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh hoàng ở bắc kinh!
panic in beijing !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đưa anh ấy trở về bắc kinh
get him back to beijing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng vừa trở về từ bắc kinh.
he's just back from beiping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng tới bắc kinh chưa?
- have you ever been in peking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vịt quay bắc kinh ở lầu dưới ạ.
- no, that's downstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi ở bắc kinh quen rồi.
sorry, that's how we say it in beijing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, là từ bắc kinh đúng không?
beijing is great! beijing men are generous buy more than one
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ càn quét sạch thư viện bắc kinh
i will sweep the whole yanjing university library
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã mất tên lửa bắc kinh.
we lost the beijing missile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
islamabad [thủ đô pakistan], bắc kinh.
islamabad, beijing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắc kinh, trong olympics thế giới á?
beijing, as in the olympics?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: