検索ワード: bắt đầu làm việc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bắt đầu làm việc.

英語

let's go to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu làm việc.

英語

went to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu công việc.

英語

we're working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu với 22-l.

英語

start with 22-l.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu bằng chữ m ấy.

英語

oh, yeah, i don't remember, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ... bắt đầu bằng chữ l.

英語

um... yeah, it began with an "l. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhất định là bắt đầu bằng chữ m.

英語

it was definitely an m name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng cậu chỉ vừa mới bắt đầu dùng từ l.

英語

but you guys just started using the l word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tuy nhiên, tên đó bắt đầu từ chữ m.

英語

- it was an m name though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,410,960 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK