プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bắt buộc
mandatory
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bắt buộc.
you'll have to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bắt buộc.
- had to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt buộc nhập
required
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bắt buộc thôi.
loose ends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt buộc thôi!
i had to!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bắt buộc đó.
- it's compulsory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo hiểm bắt buộc
road charges
最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt buộc phải qua.
itjust has to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ko bắt buộc đâu
- no strings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng bắt buộc tôi.
don't push me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ấy bị bắt buộc
he had no choice
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt buộc phải tham dự.
attendance is compulsory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ khi bị bắt buộc.
- only when forced.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỷ lệ dự trữ bắt buộc
mandatory reserve rate
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể bắt buộc.
you can't force it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em bị bắt buộc bao lâu?
how long have you been jacking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ bắt buộc phải làm thế.
- they have to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bắt buộc phải thế hả mẹ?
- do i have to? - yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- luật bắt buộc mang giày. - hmm.
- law enforcement to boot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: