プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bắt cá hai tay
to run with the hare and hold with the hounds
最終更新: 2013-02-19
使用頻度: 1
品質:
bắt cá hai tay.
run with the hare and hold with the hounds.
最終更新: 2015-09-18
使用頻度: 1
品質:
cậu bắt cá hai tay.
you've been double-dipping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng nên bắt cá hai tay.
it's no use trying to do two things at once.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
anh là tên bắt cá hai tay.
you were a real catch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai tay
bimanous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
if you run after two hares you will catch neither
最終更新: 2013-03-24
使用頻度: 1
品質:
em đang tính bắt cá hai tay à?
you're thinking of juggling two chicks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái, con bắt cá hai tay à?
honey, do you fool around?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thể bắt cá hai tay được.
you can't play both ends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả hai tay .
okay, it's definitely the first time anyone has said that to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bắt cá to.
martini:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: