検索ワード: bằng tăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bằng tăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bằng

英語

equal

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng...

英語

with...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng!

英語

bang!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng tay

英語

manual

最終更新: 2018-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng bạc.

英語

it's silver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng chữ:

英語

in words:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- công bằng.

英語

- fairness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"công bằng"

英語

"fair play."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không bằng

英語

not equal to

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng chứng.

英語

facts. facts!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thăng bằng!

英語

balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bằng phẳng.

英語

- flat. - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lăn tăn làm gì.

英語

don't worry about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đừng lăn tăn gì nữa.

英語

don't give it a second thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vẫn lăn tăn chuyện đó à?

英語

still tugging on that leash, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng, bằng, bằng, bằng, bằng, bằng ...

英語

bang, bang, bang-bang-bang-bang!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đừng lăn tăn áo quần nữa. trông đẹp đấy.

英語

stop messin' with your suit, you look fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô không cần phải lăn tăn mấy cái đó làm gì

英語

forget about it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có 1 điều khiến tôi lăn tăn, bác sĩ.

英語

there's one thing that still baffles me, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tớ cũng không muốn cậu phải lăn tăn vì tớ là anh vợ cậu.

英語

and also, i don't want you to feel like you have to hold back because your wife's brother's there. i just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,318,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK