人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
bằng tăn
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bằng
equal
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 6 品質: 参照: Translated.com
bằng...
with...
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
bằng!
bang!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
bằng tay
manual
最終更新: 2018-02-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bằng bạc.
it's silver.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bằng chữ:
in words:
最終更新: 2019-07-15 使用頻度: 7 品質: 参照: Translated.com
- công bằng.
- fairness.
"công bằng"
"fair play."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không bằng
not equal to
最終更新: 2016-12-20 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
bằng chứng.
facts. facts!
thăng bằng!
balance.
- bằng phẳng.
- flat. - okay.
lăn tăn làm gì.
don't worry about it.
Đừng lăn tăn gì nữa.
don't give it a second thought.
vẫn lăn tăn chuyện đó à?
still tugging on that leash, eh?
bằng, bằng, bằng, bằng, bằng, bằng ...
bang, bang, bang-bang-bang-bang!
Đừng lăn tăn áo quần nữa. trông đẹp đấy.
stop messin' with your suit, you look fine.
cô không cần phải lăn tăn mấy cái đó làm gì
forget about it
chỉ có 1 điều khiến tôi lăn tăn, bác sĩ.
there's one thing that still baffles me, doctor.
tớ cũng không muốn cậu phải lăn tăn vì tớ là anh vợ cậu.
and also, i don't want you to feel like you have to hold back because your wife's brother's there. i just...