検索ワード: bằng trung học phổ thông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trung học phổ thông

英語

highschool

最終更新: 2013-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang học ở trường trung học phổ thông

英語

i'm in high sch

最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phổ thông

英語

general education

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phổ thông?

英語

- high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi học lớp 10d5 trường trung học phổ thông cầu giấy

英語

what grade are you in

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghề phổ thông

英語

common profession

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồi trung học.

英語

high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa (phổ thông)

英語

& chinese (simplified)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lao động phổ thông

英語

i was born and raised in a normal family

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn trung học.

英語

see you later, high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như hồi trung học

英語

- lyman middle school majorettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn hồi trung học.

英語

- from high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phiếu phổ thông

英語

common stock

最終更新: 2013-07-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống hồi trung học.

英語

just like in high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện tại tôi 18 tuổi và đã tốt nghiệp trung học phổ thông được 2 tháng

英語

i am now 18 years old and have been out of high school for 2 months.

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tập trung học tập

英語

do not focus on work

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường trung học nào?

英語

- what high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói tiếng phổ thông!

英語

speak it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường trung học pennington.

英語

- pennington high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(nói tiếng tàu phổ thông)

英語

what is your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,038,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK