検索ワード: bằng tuổi tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bằng tuổi tôi

英語

about my age

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bằng tuổi mẹ tôi

英語

we are at the same age

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta bằng tuổi với tôi.

英語

he's the same age as me.

最終更新: 2020-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta bằng tuổi tôi bây giờ

英語

he is my age now

最終更新: 2020-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tuổi cháu gái tôi đấy.

英語

you're my daughter's age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bằng tuổi bạn

英語

we are at the same age

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy bằng tuổi tôi khi được vẽ.

英語

she was about my age when she had it done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hắn bằng tuổi tôi. lạy trời.

英語

he is my age now, for christ's sake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bằng tuổi cô ấy

英語

最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ giết một đứa trẻ bằng tuổi tôi.

英語

i only killed another kid my age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết tuổi tôi à?

英語

you know my age?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 27 tuổi, tôi nghĩ vậy.

英語

about 27.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ta chắc bằng tuổi cô khi bỏ rơi tôi.

英語

she was about your age when she abandoned me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30 tuổi tôi mới kết hôn.

英語

well, i got married when i was 30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tuổi  tôi không

英語

do you know my name

最終更新: 2022-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

38 tuổi, tôi tiếp tục nhé?

英語

38 years old. shall i go on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bằng tuổi với nhau

英語

we are the same age

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7 tuổi tôi đã học quyền.

英語

at seven, i started learning kungfu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị bằng tuổi với anh em sao ?

英語

you and my brother are just friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tuổi con bố cũng bị lừa mà

英語

kids your age got deceived even dad got deceived too..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,845,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK