検索ワード: bặm trợn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bặm trợn.

英語

mean streak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bụi bặm quá.

英語

it's dusty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đồ ba trợn!

英語

-you silly sod!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta trợn tròn mắt.

英語

he rolled his eyes.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con quỷ cái bậm trợn!

英語

feisty bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cút đi, đồ ba trợn.

英語

- beat it, buster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa hề nói bụi bặm.

英語

we're getting close to the drop site.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấu trắng trợn thế à?

英語

- hiding in plain sight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái tên đó ba trợn lắm.

英語

that guy is all messed up back there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta trợn tròn mắt nhìn tôi.

英語

he rolled his eyes looking at me.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đường sá bụi bặm, đáng gờm.

英語

the hard, gritty streets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta ăn cắp trắng trợn luôn.

英語

he's just straight-up copying us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lời nói dối trắng trợn!

英語

that was a white lie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng là sự vu khống trắng trợn.

英語

slander and calumny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta trợn tròn mắt khi anh ta thấy tôi.

英語

he rolled my eyes when he saw me.

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng phải cái đó làm cho anh nghĩ cậu ấy có thể là một người bặm trợn, râu rìa?

英語

but doesn't it make you think of hairy chests and things?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn ba trợn, bọn thối tha nhất mà tôi từng thấy!

英語

you're babies, you're little babies, the biggest assholes i've ever seen my life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đang bặm môi dưới, cô làm thế khi cảm thấy khó chịu.

英語

you're doing that biting-your-lower-lip thing that you do when something's bothering you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ đi đống bụi bặm... cái mũ cũ đó... đống quần áo xấu xí...

英語

remove the dirt... that old hood... these ratty clothes...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn của anh, phải không? Đúng là xâm phạm trắng trợn.

英語

a friend of yours, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,162,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK