検索ワード: bếp điện từ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bếp điện từ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điện từ

英語

em electromagnetic

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lực điện từ

英語

electromagnetism

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sóng điện từ.

英語

emf .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sóng điện từ?

英語

electromagnetic waves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường điện từ

英語

electromagnetic fields

最終更新: 2012-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bão xung điện từ.

英語

- it's dead. comms are down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là xung điện từ...

英語

- an electromagnetic pulse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) Điện từ

英語

em electromagnetic

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tương tác điện từ

英語

magnetic force

最終更新: 2013-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

điện từ bệnh viện.

英語

we got a call from the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là trường lực điện từ

英語

uh-huh... electromagnetic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng mẫn cảm điện từ.

英語

electromagnetic hypersensitivity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giảm xóc điện từ đây sao?

英語

electro-mag suspension? - go go:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mode điện từ được định hướng

英語

guided electromagnetic mode

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vừa nhận điện từ hague.

英語

i received a call from hague.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng phóng xung điện từ!

英語

the release is jammed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh chưa thử... Điện từ trường.

英語

i didn't try magnetizing them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không thể cắt điện từ chỗ này.

英語

- it can't be done from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệ phóng bằng điện tử, pháo điện từ

英語

eml electro magntic launcher

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tướng beaumont, gọi điện từ halifax.

英語

major general beaumont, calling from halifax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,839,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK