検索ワード: bề ngoài của ngôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bề ngoài của ngôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bề tôi của quỷ dữ

英語

the servant of the devil

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con ma của ngôi nhà.

英語

the ghost of the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mật khẩu của ngôi nhà?

英語

the password for the house?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bề tôi của tội ác ."

英語

( metallic clank ) "the concierge of crime."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bề mặt rỗ của mặt trăng.

英語

the dance of the jovian satellites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi nhà của...

英語

the house of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi nhà của cậu.

英語

your home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi làng của tôi!

英語

my village!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi báu là của con.

英語

the throne is mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngôi làng của anh?

英語

- your village?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngôi nhà của bố tôi..

英語

my dad's house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đến ngôi đền của chúng.

英語

people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và cướp ngôi của anh ta...

英語

- and stole my brother's throne...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ngôi sao của chúng ta!

英語

- our star!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thân chủ ngôi sao của tôi biến mất trên bề mặt trái đất!

英語

my star client disappears off the face of the earth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngo

英語

ngô

最終更新: 2013-05-14
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,676,270 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK