検索ワード: bệnh gút (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bệnh gút

英語

gouty arthritis

最終更新: 2010-10-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh

英語

disease

最終更新: 2015-05-19
使用頻度: 30
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh.

英語

sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- "bệnh "

英語

- "freak."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gút nối

英語

cross knot granny knot lock knot

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gút ư?

英語

gout?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gút thợ dệt

英語

bobbin holder bobbin rack bobbin stand cone holder cone stand cone support

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thắt gút à.

英語

a knot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bỆnh, bỆnh, bỆnh ...

英語

sick, sick, sick...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mũi gút khuyết

英語

buttonhole stitch

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn ẻo lả. bệnh gút đã ăn tới thận của hắn.

英語

the gout's gone to his kidneys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái kim gút đẹp quá.

英語

what a lovely pin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó được gút chặt quá.

英語

it's too tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là một cái gút sai.

英語

it's the wrong knot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai gột gút kiểu gì hả?

英語

which knot did you tie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai gút kiểu gì vậy, borden?

英語

which knot did you tie, borden?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi thấy anh bỏ cái gút nữa rồi

英語

- i saw you drop the knot again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chiếc kim gút hình chim mockingjay.

英語

it's a mockingjay pin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ồ anh biết gút giỏi hơn tôi à?

英語

- oh, you know knots better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi đã tháo gút ở cổ tay ra rồi.

英語

- i turned my wrists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,200,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK