プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bệnh gút
gouty arthritis
最終更新: 2010-10-07 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
bệnh
disease
最終更新: 2015-05-19 使用頻度: 30 品質: 参照: Wikipedia
bệnh.
sick.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- "bệnh "
- "freak."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gút nối
cross knot granny knot lock knot
最終更新: 2015-01-30 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
gút ư?
gout?
gút thợ dệt
bobbin holder bobbin rack bobbin stand cone holder cone stand cone support
thắt gút à.
a knot.
bỆnh, bỆnh, bỆnh ...
sick, sick, sick...
mũi gút khuyết
buttonhole stitch
hắn ẻo lả. bệnh gút đã ăn tới thận của hắn.
the gout's gone to his kidneys.
cái kim gút đẹp quá.
what a lovely pin.
- nó được gút chặt quá.
it's too tight.
Đó là một cái gút sai.
it's the wrong knot.
ai gột gút kiểu gì hả?
which knot did you tie?
ai gút kiểu gì vậy, borden?
which knot did you tie, borden?
- tôi thấy anh bỏ cái gút nữa rồi
- i saw you drop the knot again.
một chiếc kim gút hình chim mockingjay.
it's a mockingjay pin.
- Ồ anh biết gút giỏi hơn tôi à?
- oh, you know knots better than me?
- tôi đã tháo gút ở cổ tay ra rồi.
- i turned my wrists.