検索ワード: bệnh sốt rét (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bệnh sốt rét

英語

malaria

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bệnh sốt rét não

英語

cerebral malaria

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sốt rét

英語

agues

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh sốt tuyến

英語

glandular fever; infectious mononucleosis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh sốt tự phát.

英語

persistent idiopathic fever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thuốc sốt rét.

英語

- you've not been seen yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ có thể chết vì bệnh sốt rét?

英語

! so they could die of malaria?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là cái bệnh sốt rét chết tiệt.

英語

- it's that damn malaria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ sốt rét đó.

英語

i think it's malaria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bệnh sốt thảo nguyên.

英語

- prairie fever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ký sinh trùng sốt rét

英語

plasmodium

最終更新: 2015-03-26
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nhớ, thứ 2 là ngày có bệnh sốt rét đó.

英語

remember, monday is malaria day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh sốt Địa-trung-hải

英語

mediterranean fever

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu chưa bao giờ bị sốt rét.

英語

that i can never catch malaria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sốt rét, thiếu vitamin c.

英語

- malaria, scurvy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc dù bệnh sốt tăng kinh khủng.

英語

awful fever, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đã tưởng đó là sốt rét.

英語

i thought it was malaria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cứ nghĩ bệnh sốt phát ban cơ đấy?

英語

i would think. typhus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là bệnh sốt sông nước, một chủng hiếm.

英語

it's river fever, a rare strain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta chết vì sốt rét cách đây vài tháng.

英語

i spoke to him. - no, he died of fever months ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,289,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK