検索ワード: bệnh về đường hô hấp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bệnh về đường hô hấp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đường hô hấp

英語

respiratory tract

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bệnh thuộc đường hô hấp

英語

respiratory disease

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ đường hô hấp

英語

respiratory protection

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xâm nhập qua đường hô hấp:

英語

inhalation route :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhạy cảm da, đường hô hấp:

英語

respiratory or skin sensitisation :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về đường hầm!

英語

head for the tunnels!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiễm trùng đường hô hấp

英語

rti respiratory tract infection

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bị bệnh về đường huyết.

英語

you have the sugar sickness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trở về đường vạch.

英語

back on your line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nói nó lây qua đường hô hấp

英語

it is said that it is spread through the respiratory tract

最終更新: 2020-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hô hấp

英語

respiration

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh nhân bị suy hô hấp.

英語

woman: got respiratory failure here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hô hấp!

英語

- oh, breathing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vấn đề về đường dây.

英語

there's a problem with the connection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ hô hấp

英語

respiratory system

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suy hô hấp.

英語

woman: in respiratory failure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- về đường điện ngầm ấy hả?

英語

- about the subway line?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống chó vẫn chỉ miễn nhiễm với đường hô hấp.

英語

canidae remains immune to airborne string only. its possible, decreased brain function or growing scarcity of food, is causing them to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ chất hô hấp

英語

respiratory substrate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự án hô hấp.

英語

the breathe project.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,050,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK