プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bệnh viện phụ sản
delinquent registration
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện
hospital#
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bệnh viện.
doctors, needles, hospitals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện ngày
day hospital
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tới bệnh viện.
to the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bệnh viện nào?
what hospital?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- bệnh viện đây.
hospital!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh viện nào?
- where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện gọi tới.
it's the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện st. mary.
st. mary's hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tới bệnh viện đi.
- go to hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh viện ra sao?
- how was it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có điện từ bệnh viện.
we got a call from the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện shinkokuyama sao?
it's - oh, my heavens!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh viện na homolce.
- na homolce hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh viện thánh jude?
- st jude's hospital?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc lấy từ bệnh viện ở cuba.
probably brought it from the clinic in cuba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
... từ lúc tôi rời khỏi bệnh viện.
...from the moment i left the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ một bệnh viện Đức ở normandy.
from a german hospital in normandy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không ,không bệnh viện...
county hospital's right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: