検索ワード: bệnh viện và trung tâm Điều trị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bệnh viện và trung tâm Điều trị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bệnh viện trung tâm

英語

(central hospital)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh viện trung tâm harlem.

英語

harlem's hospital center.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oms có 1 trung tâm điều trị.

英語

the o.m.s. has a state-of-the-art facility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung tâm điều phối đây.

英語

this is dispatch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung tâm điều khiển bay

英語

foc flight operations center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ bệnh viện điều trị tâm lý.

英語

a couple of days after you were released

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung tâm Điều trị tâm thần nhân dân j.d.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh viện tâm thần

英語

psychiatric hospital

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hi, đây là bác sĩ carl ở bệnh viện trung tâm

英語

hi,thisis dr.carlfrom thehospitalgeneral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh viện trung tâm ta làm hội fan cho tương nhé?

英語

should we start a fan group for xiang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp họ đến khoa chấn thương bệnh viện trung tâm washington

英語

help these people get to the washington hospital center's trauma unit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một bác sĩ giỏi của bệnh viện trung ương.

英語

a great surgeon in a public hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là bệnh viện tâm thần.

英語

the mental hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có đang ở gần trung tâm điều trị thần kinh nào không?

英語

you're actually too close to some of the nerve agents they were testing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh viện

英語

hospital#

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

bệnh viện.

英語

doctors, needles, hospitals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trung tâm điều trị ung thư, billy, nếu anh không phiền.

英語

- the cancer ward, billy, if you don't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ này, uh... bệnh viện tâm thần,

英語

this, uh... mental hospital,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu địa chỉ trùng với bệnh viện trung tâm thì người đó chính là tương

英語

if the address matches the one in central hospital, then xiang is the queen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trung tâm phối hợp chi viện hoả lực

英語

fscc fire support coordination center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,790,807,584 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK