検索ワード: bỉm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bỉm sơn

英語

bim son

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ko mặc bỉm.

英語

i don't wear a diaper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh ta dùng bỉm!

英語

- he's got a heinie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỉm của pana banana này.

英語

pana banana's got a heinie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, anh ơi, mình hết bỉm rồi.

英語

oh, honey, we're out of diapers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng như chuyện đặt bỉm hơi lên ghế điện ấy

英語

like putting a whoopee cushion on the seat of an electric chair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cổ phần xi măng bỉm sơn b01-dn

英語

bim son cement joint stock company b01-dn

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phiếu này sắp quay về đóng bỉm rồi, jake.

英語

this stock's about to lose its bar mitzvah, jake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhất thiết phải là bỉm cho trẻ sơ sinh không?

英語

well, do they have to be diapers for newborns?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố cần người giúp. bố muốn con... thay bỉm đi và bắt tay vào việc.

英語

so listen... you will have a whole layer...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào khoảnh khắc đó, cơ thể sẽ co giật dữ dội, nên... bỉm à ?

英語

at the moment of death, the body becomes incontinent, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là bạn cậu, cậu biết tôi lo lắng cho sức khoẻ của cậu. thế nên tôi đã chuẩn bị sẵn... vài cái bỉm người lớn trong hộp để găng tay.

英語

as your friend, you know i'm concerned about your well-being, which is why i took the precaution of putting some adult diapers in your glove compartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã kiểm toán báo cáo tài chính riêng kèm theo của công ty cổ phần xi măng bỉm sơn (“công ty”) được lập ngày 14 tháng 3 năm 2019 và được trình bày từ trang 5 đến trang 40, bao gồm bảng cân đối kế toán riêng vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh riêng và báo cáo lưu chuyển tiền tệ riêng cho năm tài chính kết thúc cùng ngày và các thuyết minh báo cáo tài chính riêng kèm theo.

英語

we have audited the financial statement from page 5 to page 40 released by bim son cement joint stock company (hereinafter referred to as “company”) on 31 december 2018, including particular balance sheet as at 31 december 2018, particular income statement, particular cash flow statement as at the end of fiscal year and particular notes to the financial statement.

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,700,190 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK