プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó bị câm.
- he can make her forget?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm
muted
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
câm.
shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
câm!
you shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- câm...
- shut...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm mồm
don't laugh at me
最終更新: 2023-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
câm họng.
shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
câm mõm!
shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- câm mồm.
- shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- câm mồm!
adrian: shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta bị câm.
she is dumb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày bị câm à?
are you fucking mute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy bị câm điếc.
she's deaf-mute...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã bị câm thưa ngài !
he's a mute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câm miệng.
shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
câm miệng !
shut it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- câm miệng.
- silence!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- câm miệng!
- oh, shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là ảnh bị câm điếc.
we believe he's deaf and dumb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng bị đui, điếc và câm.
he is deaf, dumb and blind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: