検索ワード: bị cưỡng hôn ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bị cưỡng hôn ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô bé bị cưỡng bức.

英語

she had been raped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như kẻ bị cưỡng bức.

英語

like a sex crime victim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bị cưỡng bức phải không?

英語

were you raped?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ ai đó đang bị cưỡng hiếp.

英語

who knows, maybe rape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có bị cưỡng hiếp không?

英語

was she raped, detective?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

galia, cô vừa bị cưỡng hiếp à?

英語

galia, have you been raped?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống nụ hôn ấy.

英語

like that kiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để kết hôn ấy à?

英語

to marry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sắp có thể bị cưỡng bức đấy.

英語

we're about to be violated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để kết hôn ấy à?

英語

- to marry? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu đứa trẻ đã bị cưỡng hiếp tối nay?

英語

how many children were raped here tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay cả khi người phụ nữ đó bị cưỡng bức?

英語

well... - even if the woman is raped?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu chứ? Ước được ân ái thì tự dưng bị cưỡng bức.

英語

like, wishing for sex and next thing you know, you're being raped!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hóa ra hắn bị cải tạo vì một lời thú tội bị cưỡng chế.

英語

turns out he was serving a sentence based on a coerced confession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả tù nhân đang tuyệt thực đều phải bị cưỡng bức ăn uống.

英語

all the prisoners on hunger strike had to be force - fed.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị cưỡng ép, và cuộc gặp này sắp bị phá vỡ ngay bây giờ.

英語

i'm under duress, and this meeting's about to get busted right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

do bị cưỡng ép từ một tên điên giết người là malcolm merlyn.

英語

under duress from a homicidal maniac named malcolm merlyn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có dấu hiệu bị cưỡng bức, lạm dụng tình dục trước khi chết.

英語

no evidence of rape or physical abuse prior to death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn trẻ chết vì bệnh tật mìn và hơi gas, phụ nữ bị cưỡng hiếp và giết.

英語

our children die of disease, mines, and poison gas. and our women are raped and killed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay cả nếu chúng ta phải chịu hình phạt, bà đã hành động do bị cưỡng ép.

英語

even if we ever get to sentencing, you were acting under duress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,439,175 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK