プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bị lừa tiền
glimpse
最終更新: 2015-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị lừa rồi.
gotcha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị lừa rồi!
it was a trick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng bị lừa.
- don't be a fool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bị lừa nhé!
- gotcha!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại bị lừa nữa
missing the trick. again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị lừa rồi nha.
tricked ya. [chuckles]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng để bị lừa
- don't be fooled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là bị lừa rồi
no leads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị lừa phải làm việc...
roped into working for--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng để bị lừa nhé?
don't fall for that, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cực kỳ bị lừa dối
tôi cực kỳ ghét bị lừa dối
最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ họ bị lừa rồi.
i think they bought it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đang bị lừa ở đây?
who's being tricked here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi bị lừa lấy ai đây?
- who am i getting fleeced for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã bị lừa dối tình cảm
i'm so embarrassed
最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ không bị lừa đâu.
no, i'm not buying it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu muốn là... người bị lừa.
you want to be... fooled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, mary, tôi đã bị lừa.
no, mary, i was tricked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng tuổi con bố cũng bị lừa mà
kids your age got deceived even dad got deceived too..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: