プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi bị mắc mưa.
i got caught in the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị mắc mưa?
you were caught in the rain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông bị mắc mưa phải không?
hello. aren't you getting wet out there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị mắc nghẹn.
something he can't swallow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bị mắc kẹt rồi.
son of a bitch is snagged!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ nó bị mắc kẹt.
now it's stuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị mắc kẹt, vô vọng.
trapped, helpless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn họ sẽ bị mắc bẫy.
they're disarmed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tony đã bị mắc bệnh gì?
what sort of injury did he have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có bị mắc kẹt không
do you have children
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 7
品質:
anh bị mắc kẹt vào ngực em.
i got stuck in your dirty pillows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó bị mắc kẹt, bị mắc kẹt...
it's trapped, it's trapped...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta đã bị mắc kẹt.
- (riley) we'll be trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có thể bị mắc cạn mà.
anybody can go aground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta bị mắc bẫy rồi à?
- we are trapped?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị mắc míu vào cái gì bây giờ đâu
involved with right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ý anh là gì đó bị mắc kẹt?
- what do you mean it's stuck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô bị mắc chứng quái gì vậy hả?
what in the hell is the matter with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai bị mắc bệnh thì phải tự mình vượt qua.
you get it, you have to go through it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta đang bị mắc kẹt ở đây!
! - we're trapped here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: