検索ワード: bị sụt cân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bị sụt cân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- sụt cân hả.

英語

- you lost weight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết quả là, đất bị sụt xuống.

英語

as a result, the soil subsides.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là chưa kể việc sụt cân tồi tệ của ông ta.

英語

not to mention his severe weight loss?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

duke! này, này, này. chỉ là bị sụt điện thôi.

英語

duke!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không bất khả thi khi làm cậu ta sụt cân thêm.

英語

but it's not impossible to make him lose more weight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta bị sụt cân nên các tế bào chất béo đã bị đốt cháy và giải phóng chất gây nghiện trở lại cơ thể.

英語

his weight loss could've burned off fat cells and released the drugs back into his system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau những tiên đoán bi quan về thị trường tiêu thụ, mức sản xuất đã bị sụt một nửa.

英語

after the pessimistic sales forecasts, production was halved.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kịch bản tồi tệ nhất là bị sụt cát, hỏa hoạn, hoặc là bị thầy cô giáo gọi lên bảng.

英語

worst scenario is either quicksands, spontaneous combustion or getting called on by the teacher. as long as none of those happens...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,671,085 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK