検索ワード: bỏ phiếu cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bỏ phiếu cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bỏ phiếu

英語

how long does it take us to cook a meal

最終更新: 2015-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ phiếu cho cái gì

英語

to be voted on something

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta bỏ phiếu cho em!

英語

you have my vote!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ phiếu kín

英語

secret suffrage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ phiếu đi.

英語

let's put it to a vote.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ phiếu nhé!

英語

let's vote on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao sẽ bỏ phiếu cho mày.

英語

- i'd vote for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai trong các bạn muốn bỏ phiếu cho tôi?

英語

who you gonna vote for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng bỏ phiếu

英語

polls

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ phiếu xong rồi.

英語

the voting period has ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy bỏ phiếu bầu

英語

- put to a vote.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi đã bỏ phiếu cho ông ta

英語

and i voted for him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bỏ phiếu cho u xơ thần kinh.

英語

i vote for neurofibromatosis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách bỏ phiếu thấu đáo

英語

exhaustive voting

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu bỏ phiếu thì tôi theo anh ta.

英語

- if we're taking a vote, i'm with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ phiếu mất bao lâu?

英語

how long does a vote take?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị bỏ phiếu ủng hộ.

英語

- i vote yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ như thế, tôi sẽ bỏ phiếu cho ngài.

英語

you keep this up, i just might have to vote for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ bỏ phiếu.

英語

we vote.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì giờ bỏ phiếu nhé?

英語

should we put it to a vote?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,761,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK