プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy đi theo con.
come with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố hãy tha cho con!
father! forgive me! father!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo con.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố hãy bỏ con ra đi.
dad, you got to let me go. - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ dõi theo những con tàu ♪
* and watches the ships *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố, hãy nói cho con thủ phạm.
dad, tell me who did this to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi theo con.
come along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố hãy nói đi.
tell me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố, hãy cẩn thận.
dad, be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn dõi theo bạn
i've always coaxed you
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi theo con đường của hồ chí minh.
follow the ho chi minh trail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha cháu đang dõi theo cháu!
your father watches you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy biết rằng cả thế giới đang dõi theo các anh.
know that the eyes of the world are upon you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn luôn dõi theo bạn
we are still watching you
最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố hãy mời mẹ nhảy đi.
go ask mom to dance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy dừng đuổi theo con kì lân đã giết chết kennedy.
stop chasing the unicorn that killed kennedy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ luôn dõi theo
the person i love
最終更新: 2024-03-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
con sẽ trèo lên xe bố sẽ theo con trên đường đi.
you're getting on this bike and i'm gonna follow you every step of the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"ai đó đang dõi theo tôi."
"someone's watching me. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bố hãy lấy lại cốc nước này đi.
father take this cup from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: