プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bố mẹ tôi.
my parents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vẫn khỏe.
- yeah, i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ của vẫn khỏe chứ?
how are your parents?
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi là...
my parents are ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn khỏe lắm
- i'm so good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba của tôi vẫn khỏe
vẫn còn rất buồn
最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi cũng thế.
so did mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ à, sara vẫn khỏe.
mom, sara's fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ, mẹ vẫn khỏe chứ ?
how are you, mother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn khỏe.
good enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi là nông dân
my parents are farmers
最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn khỏe.
- doing good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kệ mẹ... tôi vẫn sẵn sàng.
fuck that... i'd hit it, anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ tôi vẫn chưa bình phục.
- she's sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi không cho phép
i'm away from home
最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi hỏi về anh đấy.
mom and dad been asking about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi, họ sống ở đây.
my parents, they live here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- irs đang ở nhà bố mẹ tôi.
- the irs is my parents' house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi bán hàng ở lạng sơn
i have a younger brother and a younger sister
最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là món quà từ bố mẹ tôi.
when do you come back
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 2
品質:
参照: