プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã không...
i didn't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tôi không điên.
my father wasn't crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không nói!
i didn't talk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi đã không biết...
- i knew nothing...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã không hiểu?
- i didn't understand ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không làm được
i never made it back with the key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rằng tôi đã không khỏe.
i was indisposed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi đã không.
no, i didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi đã không...
- we didn't feel...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng, tôi đã không nói.
- no, i didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t-t-tôi đã không...
i-i-i didn't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không kỹ lưỡng
i did not tô
最終更新: 2020-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã bắn.
my father did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã dạy tôi.
my father taught me how.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nếu không có anh... bố tôi đã không chết.
if it wasn't for you my dad wouldn't be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã xây dựng nó
my dad... built that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã kể tôi nghe.
my father told me about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, bố tôi đã nổi điên.
he was?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nói là bố tôi không có ở đây
i told you my father isn't here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã hãm hiếp bà ấy.
my father raped her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: