プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
1 bộ vét, màu đen
one suit, black.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ hải âu
procellarilformes
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
quần âu đen.
black pants.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên mặc bộ đồ đen.
the man in black.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 bộ comple, đen.
one suit, black.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy những bộ quân phục đen này rất u ám.
i find these black uniforms very drab.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ung thư da (u màu đen)
melanoma
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nhưng tôi sẽ đi với bộ đồng phục đen và súng trường .
-he will sleep there, period. -so we have 3 months to pacify turano's hill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh đi, đồ nghiện âu phục.
- take it easy, pantsuit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áo đen, nút áo bạc, quần Âu đen.
black shirt, silver buttons, black pants.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, chỉ lễ phục, áo khoác đen...
no, just the tux, the black cloak--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
m¹ s½ không âu.
you won't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chương trình phục hưng châu Âu
european recovery programme
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
Đầu thế kỷ 19, một bóng đen u ám bao trùm khắp châu Âu.
as the 19th century began, a darkening shadow moved across europe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu không còn mọi đen nữa, thì sẽ không còn phục vụ, và không còn bộ trưởng.
if there's no more blacks, there's no more service, and no more minister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: