検索ワード: bộ đội cụ hồ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bộ đội cụ hồ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ đội

英語

soldier

最終更新: 2013-08-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ đội nhập ngũ

英語

soldier

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ đội biên phòng

英語

border defence forces

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm tra tâm lý bộ đội

英語

prt personnel research test

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ đội, biên chế, sinh lực

英語

persh pershing

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan nghiên cứu bộ đội

英語

humrro human resources research office

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

an ninh nội bộ, đội cảnh giới

英語

is internal security

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ huy trưởng bộ đội công binh

英語

ocre officer commanding, royal engineers

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn bộ đội ehome quay vào ảnh.

英語

the entire ehome team turns on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không phải là "bộ đội".

英語

you are not exactly a thug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bộ đội địa phương, quân địa phương

英語

ta territorial army

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú bộ đội  luôn ở trong tim tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huấn luyện dã chiến bộ đội, diễn tập

英語

ftx field training exercise

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phục vụ các chú bộ đội của ta. cảm ơn.

英語

on the house for our boys in uniform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lực lượng chính quy, bộ đội chính quy

英語

rea reentry angle

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ đội tên lửa, chuyên gia kỹ thuật tên lửa

英語

rktr rocketeer

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ đội biên phòng hoa kỳ đây, bỏ súng xuống.

英語

united states border patrol. drop your weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm tính toán và điều động bộ đội của lục quân mỹ

英語

usaperscen united states army personnel center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bộ đội chúng ta như tấm áo vá trăm mảnh vậy".

英語

'our troops are like patchwork.'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quân đội pháp đổ bộ dọc bờ biển truy lùng đơn vị bộ đội cộng sản.

英語

french regulars land along the coast in search of roving communist bands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,624,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK