人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bộ công cụ
toolkit
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
nó dành cho các đối tác cũ.
it's only on the partner level.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ phận công cụ
tool supply dept.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bộ công cụ j2mename
j2me toolkit
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
công cụ máy in cho kde
a printer tool for kde
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
công cụ cho đường cong - mẫu
tool for curves - example
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vẽ bộ phân cách thanh công cụ
draw toolbar separator
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
'một công cụ cho nhân loại' sao?
'a service to humanity', huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đối tác công tư
public private partnership
最終更新: 2013-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẽ bộ phân cách các mục thanh công cụ
draw toolbar item separators
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao để kiếm tiền trên các công cụ hợp tác
how to cash in on collaboration tools
最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác của cụ dumbledore.
dumbledore's asked me to get to know him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công cụ đồng bộ thư mụcname
folder synchronization
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy ngay cho tôi bộ dụng cụ!
fetch me my gear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công cụ bảo trì bộ nhớ tạm http kde
kde http cache maintenance tool
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó không phải là một bộ đồ, nó là... nó là một công cụ.
what's the matter, you're not impressed? oh, i'm impressed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: