検索ワード: bộ công cụ dành cho đối tác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bộ công cụ dành cho đối tác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ công cụ

英語

toolkit

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dành cho các đối tác cũ.

英語

it's only on the partner level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phận công cụ

英語

tool supply dept.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bộ công cụ j2mename

英語

j2me toolkit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công cụ máy in cho kde

英語

a printer tool for kde

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công cụ cho đường cong - mẫu

英語

tool for curves - example

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẽ bộ phân cách thanh công cụ

英語

draw toolbar separator

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

'một công cụ cho nhân loại' sao?

英語

'a service to humanity', huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đối tác công

英語

public private partnership

最終更新: 2013-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẽ bộ phân cách các mục thanh công cụ

英語

draw toolbar item separators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao để kiếm tiền trên các công cụ hợp tác

英語

how to cash in on collaboration tools

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tác của cụ dumbledore.

英語

dumbledore's asked me to get to know him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cụ đồng bộ thư mụcname

英語

folder synchronization

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lấy ngay cho tôi bộ dụng cụ!

英語

fetch me my gear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cụ bảo trì bộ nhớ tạm http kde

英語

kde http cache maintenance tool

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó không phải là một bộ đồ, nó là... nó là một công cụ.

英語

what's the matter, you're not impressed? oh, i'm impressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ d~uyệt

英語

~navigator

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi cần cái đèn bàn cho nh...

英語

- i need a lamp for my house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi là gibson matt công tác bộ nội vụ

英語

i'm matt gibson, internal affairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tạo ảnh cho slide

英語

& ungroup objects

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,840,053 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK