検索ワード: bộ luật dân sự (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ luật dân sự

英語

the civil law

最終更新: 2013-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật dân sự

英語

civil law (common law)

最終更新: 2015-03-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ luật quân sự mỹ

英語

usc united states code

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo hiểm dân sự

英語

road tolls

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất ổn dân sự.

英語

civil unrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ luật của hammurabi

英語

hammurabi's code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ luật của băng đảng.

英語

code of the clan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nè, quần áo dân sự.

英語

here, civilian clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi hành khoản 35.15 bộ luật hình sự.

英語

let's pull section 35.15 of the penal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thi hành án dân sự

英語

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang mặc đồ dân sự.

英語

i'm wearing civilian clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là bác sĩ. dân sự.

英語

i am a civilian doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy tôn trọng bộ luật.

英語

- honor the code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn về luật dân sự hay quyền của phụ nữ?

英語

what about civil rights or women's rights?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đưa tôi quần áo dân sự.

英語

let's have that civilian stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng sẽ thảy bộ luật hình sự bang new york vô mặt tôi.

英語

he'd throw the new york state penal code in my face,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là sóng dân sự khẩn cấp .

英語

- this is a civil emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quần áo dân sự sẵn sàng chưa?

英語

- are the civilian clothes ready? - coming up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống dân sự hợp với cậu nhỉ?

英語

civilian life suiting you, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sống bằng bộ luật của chính tao.

英語

i live by my own code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,247,485 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK