プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bộ luật dân sự
the civil law
最終更新: 2013-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo hiểm dân sự
road tolls
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất ổn dân sự.
civil unrest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bộ luật của hammurabi
hammurabi's code.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ luật của băng đảng.
code of the clan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, quần áo dân sự.
here, civilian clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thi hành khoản 35.15 bộ luật hình sự.
let's pull section 35.15 of the penal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cục thi hành án dân sự
最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang mặc đồ dân sự.
i'm wearing civilian clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là bác sĩ. dân sự.
i am a civilian doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy tôn trọng bộ luật.
- honor the code.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế còn về luật dân sự hay quyền của phụ nữ?
what about civil rights or women's rights?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đưa tôi quần áo dân sự.
let's have that civilian stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng sẽ thảy bộ luật hình sự bang new york vô mặt tôi.
he'd throw the new york state penal code in my face,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đây là sóng dân sự khẩn cấp .
- this is a civil emergency.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quần áo dân sự sẵn sàng chưa?
- are the civilian clothes ready? - coming up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống dân sự hợp với cậu nhỉ?
civilian life suiting you, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sống bằng bộ luật của chính tao.
i live by my own code.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: