検索ワード: bộ luật hình sự (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bộ luật hình sự

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

luật hình sự

英語

prosecuted

最終更新: 2013-11-02
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ luật dân sự

英語

the civil law

最終更新: 2013-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ luật quân sự mỹ

英語

usc united states code

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình sự?

英語

homicide?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình sự à?

英語

homicide?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ cần 1 luật sư hình sự.

英語

you'll need a criminal attorney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tội phạm hình sự!

英語

violent crimes dept!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- molina, hình sự.

英語

- molina- - robbery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đặt nó vào luật hình sự.

英語

people put that in criminal law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ luật của hammurabi

英語

hammurabi's code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ luật của băng đảng.

英語

code of the clan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thám tử, cục hình sự.

英語

detective carter, homicide task force.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều 287 bộ luật hình sự, tội dụ dỗ trẻ em vị thành niên.

英語

article 287 of criminal law ,kidnapping a minor,tempting.. what the hell has the trash come!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự định của tôi là sẽ theo học luật hình sự .

英語

-hey, kid, i have a gift for you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy tôn trọng bộ luật.

英語

- honor the code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôn trọng bộ luật.

英語

no respect for the code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuộc đội điều tra hình sự?

英語

under criminal investigation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ hình sự nghe đây. a lô?

英語

violent crimes hello?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ luật của ta là một bổn phận.

英語

our code is a commitment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sống bằng bộ luật của chính tao.

英語

i live by my own code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,305,807 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK