検索ワード: bộ nông nghiệp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bộ nông nghiệp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nông nghiệp

英語

agrarian

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ nông nghiệp hoa kỳ

英語

usda

最終更新: 2012-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất nông nghiệp

英語

agricultural land

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất phi nông nghiệp

英語

non-agricultural land

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một vùng nông nghiệp.

英語

farming community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản lượng nông nghiệp

英語

agricultural output

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất nông nghiệp - thủy sản

英語

agri-aqua holding

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

英語

department of animal health

最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- này, máy bay nông nghiệp!

英語

- hey, ag-plane!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hóa chát nông nghiệp.

英語

no slash-and-burn agriculture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu công nghiệp và nông nghiệp

英語

industrial and agricultural area

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

amity phụ trách nông nghiệp.

英語

amity farm the land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói chuyện với một người bên bộ nông nghiệp.

英語

i spoke to a regulator at the department of agriculture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở cấp khu vực, bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn cũng đã xây dựng kế hoạch cho nông nghiệp và các khu vực phát triển nông thôn.

英語

at the sectoral level, mard has also developed the action plan for the agriculture and rural development sectors.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,032,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK