検索ワード: bộ phim đó tả cảnh gì? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bộ phim đó tả cảnh gì?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng xem bộ phim đó.

英語

don't watch that film.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con yêu bộ phim đó

英語

- i love that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi yếu bộ phim đó.

英語

- i love that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thích bộ phim đó.

英語

i loved that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phim:

英語

the men who stare at goats

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bộ phim..

英語

- the movie's not-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết bộ phim?

英語

the rest of it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phim lấy bối cảnh london.

英語

the film is set in london for pete's sake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

billy, cháu xem bộ phim đó chưa?

英語

so, billy... have you seen this movie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 bộ phim..

英語

'a' movie...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phim sao vậy?

英語

what happened to your picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh còn nhớ bộ phim đó không?

英語

but remember the movie big?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ phim hay quá.

英語

mmm, mmm. this movie is good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ô, tôi cũng thích bộ phim đó!

英語

–i love that film!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hoặc cho chúng tôi vào bộ phim đó.

英語

- or put us in your movie either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bộ phim như thế nào?

英語

-l enjoyed it. -he fell asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bộ phim này, được chứ?

英語

- to see this, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy bộ phim đó không cũ với bà gloria.

英語

we should shut this place down, get these people out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập trước của bộ phim

英語

previously on heroes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

mình đã xem bộ phim đó tối hôm qua,nó hay lắm

英語

did you study english yesterday?

最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,291,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK