プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bởi vì anh ta.
because of him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh ta đúng.
because he's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, vì anh ta rất...
well, he's so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh rất bận
i know you are very busy
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:
anh rất bận.
im busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bởi vì anh ta nguy hiểm.
because he's dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh sẽ rất thèm ăn.
'cause i'm working up quite a large appetite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh rất ghê tởm, ward.
because you're a creep, ward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bởi vì cô ta rất tỉ mỉ.
- because she's pernickety.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh ta đã giết vợ ông
they rape and kill her, and they let him go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh ta đã phạm sai lầm.
because he made a mistake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần đây anh rất bận
i've been busy lately
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bởi vì anh nói với anh ta thế.
- you suggested it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh rất bận, cưng à.
- i'm real busy, sweetheart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất bận
rất bận
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
anh biết là em rất bận.
i just know how busy you get.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất bận
- very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta rất bận rộn.
- we've been very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi biết anh rất bận.
we know you're a busy man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất bận
not very busy either
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照: