検索ワード: bởi vì tôi có buổi học thú vị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bởi vì tôi có buổi học thú vị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bởi vìthú vị.

英語

for the fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi có bảo vệ.

英語

'cause i got me some protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi...

英語

'cause i'm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có thú vị không?

英語

am i exciting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi có thể, chris.

英語

because i could, chris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi biết

英語

the same way you knew i was guilty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi biết.

英語

because i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì, tôi ngốc...

英語

because, idiot...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bởi vì tôi hơi...

英語

i got a little lost...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi học từ những sai lầm.

英語

because i learn from my mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi biết họ.

英語

'cause i know 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi ghét nó!

英語

because i hate it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bởi vì tôi chưa từng...

英語

because i never...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi cần thiết.

英語

because i'm needed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi có một cái tên không nên có.

英語

because i had the wrong name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi có hai vé đi xem buổi biểu diển nhạc do bố tôi cho tôi

英語

because i have two tickets to the concert given to me by my father

最終更新: 2020-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết đấy, bởi vì tôi có... giác quan thứ sáu.

英語

because i've got a 6th sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bởi vì tôi có thể đọc tâm trí người khác!

英語

- how'd you know my name was dave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"spaghetti," bởi vì tôi dài.

英語

"spaghetti," because i am long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không thể gặp anh, bởi vì tôi có nhiều việc...

英語

they have never gone this far before. i can't be seen with you. sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,264,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK