検索ワード: bừng tỉnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bừng tỉnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỉnh

英語

province

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 19
品質:

ベトナム語

tỉnh tỉnh!

英語

hey, wake up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- "bừng cháy"!

英語

"invi..." - "invisible"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và... cô bừng tỉnh!

英語

and... you're wide awake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bừng cháy lên

英語

flame...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bừng tỉnh trong ánh sáng ♪

英語

waking up in the light

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ngủ mê trăm năm,rồi bừng tỉnh"

英語

"asleep for a century, our nation has woken up"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tới lúc đó anh ta lại chợt bừng tỉnh.

英語

but it was just a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trở lại đỏ bừng

英語

back flushing

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoàn toàn bừng cháy.

英語

absolutely, on fire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bừng bừng khí thế thôi.

英語

you're not gonna be happy unless you're going mach 2 with your hair on fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bừng cháy và... và xanh...

英語

get all fiery and - and, uh, green -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta bừng bừng nổi giận

英語

he was blazing with fury

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ shooby-do tưng bừng ♪

英語

j1 shooby-do and sure enough

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoa ơi, le lói và bừng sáng

英語

¶¶flower gleam and glow¶¶

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mùa hè tưng bừng nhé, cả nhà.

英語

happy summer, everybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mặt cô ấy đỏ bừng lên rồi.

英語

- she's red!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi ngươi bừng tỉnh trong màn đêm đen tối, run rẩy và ướt đẫm mồ hôi,

英語

when you awaken in the middle of the night, shaken and sweating,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bừng sáng xuyên qua sức nóng của đam mê

英語

breathe through the heats of our desire

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ tham dự những bữa tiệc tưng bừng...

英語

we're gonna have this awesome party...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,867,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK